🏠 1. Chiếu sáng tự nhiên trong nhà ở và công trình công cộng :
1.1 Tiêu chuẩn áp dụng
TCVN 13983:2024 – Chiếu sáng tự nhiên trong nhà ở và công trình công cộng – Yêu cầu thiết kế
Áp dụng cho các công trình:
Nhà ở dân dụng (căn hộ, nhà phố, biệt thự)
Trường học, bệnh viện, thư viện
Văn phòng, trung tâm thương mại
Mục tiêu: tối ưu hóa ánh sáng tự nhiên, giảm phụ thuộc ánh sáng nhân tạo, tiết kiệm năng lượng và bảo vệ sức khỏe người sử dụng.
1.2 Nguyên tắc thiết kế
Tối ưu hóa ánh sáng từ mặt trời
Cửa sổ, giếng trời, cửa thoáng nên được bố trí hướng nam hoặc đông nam ở khí hậu nhiệt đới để nhận đủ ánh sáng nhưng hạn chế chói.
Tránh bố trí nhiều cửa sổ phía tây nếu không có biện pháp che nắng, vì ánh sáng buổi chiều dễ gây chói.
Tỷ lệ diện tích cửa sổ – sàn
Tối thiểu 1/8 diện tích sàn cho không gian làm việc hoặc sinh hoạt.
Với phòng sâu, cần thiết kế giếng trời hoặc cửa sổ phụ để ánh sáng lan tỏa đều.
Hệ số chiếu sáng tự nhiên (Daylight Factor – DF)
DF ≥ 2% cho phòng làm việc, học tập.
DF ≥ 3% cho phòng sinh hoạt hoặc phòng đọc sách.
DF được tính theo tỷ lệ ánh sáng trong phòng so với ánh sáng ngoài trời dưới điều kiện trời mây.
Độ đồng đều ánh sáng
Đảm bảo DF đồng đều ≥0.6–0.7 trong toàn bộ không gian, tránh tạo vùng sáng quá mạnh và vùng tối sâu.
Dùng vách kính mờ, rèm, chấn song để phân tán ánh sáng, giảm chói và bóng.
Ánh sáng gián tiếp và phản xạ
Sử dụng trần và tường màu sáng để phản xạ ánh sáng, tăng độ rọi tự nhiên mà không gây chói.
Sàn màu sáng cũng giúp tăng độ phản xạ, đặc biệt trong văn phòng hoặc lớp học.
Kiểm soát chói lóa
Đặt cửa sổ không đối diện trực tiếp ánh nắng buổi trưa.
Sử dụng kính chống chói hoặc màn chắn, đảm bảo ánh sáng vừa đủ mà không ảnh hưởng tầm nhìn.
1.3 Các yếu tố thiết kế bổ sung
Vật liệu trong suốt/nhẹ: kính, polycarbonate, nhựa trong suốt cho cửa sổ và giếng trời để tối đa hóa ánh sáng.
Vị trí nội thất: bàn học, bàn làm việc nên đặt gần cửa sổ, tránh quay lưng vào nguồn sáng chính.
Thiết kế kết hợp ánh sáng nhân tạo:
Khi DF thấp vào ban ngày, dùng đèn LED thông minh tự bật tăng cường.
Giúp tiết kiệm năng lượng tối đa và đảm bảo ánh sáng ổn định.
| Loại công trình | Tỷ lệ cửa sổ/sàn | Hệ số chiếu sáng (DF) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Nhà ở dân dụng | 1/8 – 1/6 | ≥2% | Hướng nam/đông nam |
| Phòng học | 1/6 – 1/5 | ≥2–3% | Kết hợp trần phản quang |
| Văn phòng | 1/8 | ≥2% | Dùng kính chống chói, trần sáng màu |
| Thư viện/Bệnh viện | 1/5 – 1/4 | ≥3% | Giếng trời hoặc cửa sổ lớn, ánh sáng lan tỏa |
💡 Lời khuyên thiết kế:
Ưu tiên tối đa hóa ánh sáng tự nhiên ban ngày nhưng luôn kiểm soát chói lóa.
Kết hợp thiết bị chiếu sáng nhân tạo thông minh để đảm bảo độ sáng ổn định, đặc biệt ở những khu vực sâu hoặc trời âm u.
Thiết kế trần, sàn, tường màu sáng để tăng phản xạ ánh sáng và giảm nhu cầu điện năng.
🏫 2. Chiếu sáng phòng học :
2.1 Tiêu chuẩn áp dụng
TCVN 7114-1:2008 – Ergonomi chiếu sáng nơi làm việc – Phần 1: Trong nhà.
Kết hợp với QCVN 22/2016-BYT về chiếu sáng trong trường học.
Áp dụng cho:
Phòng học lý thuyết
Phòng thí nghiệm
Phòng vi tính
Thư viện, phòng đọc sách
2.2 Mục tiêu chiếu sáng trong trường học
Đảm bảo thị lực tốt cho học sinh, sinh viên khi đọc, viết, quan sát bảng và thiết bị.
Giảm chói lóa và mỏi mắt, giúp học tập hiệu quả.
Tăng độ tập trung và tính thẩm mỹ trong không gian lớp học.
2.3 Thông số kỹ thuật
Độ rọi (Illuminance – lux)
Phòng học lý thuyết: 300 – 500 lux
Phòng thí nghiệm: ≥ 500 lux
Phòng máy tính: ≥ 500 lux
Thư viện, phòng đọc sách: ≥ 400 lux
Hành lang, cầu thang: 100 – 150 lux
Độ đồng đều ánh sáng
Tỷ lệ E_min / E_avg ≥ 0.7
Tránh hiện tượng vùng sáng – vùng tối, đặc biệt trên bàn học và bảng.
Chỉ số hoàn màu (CRI – Ra)
Ra ≥ 80 để học sinh nhìn rõ màu sắc, chữ viết và hình ảnh.
Nhiệt độ màu (Color Temperature)
4000K – 5000K (ánh sáng trắng trung tính – daylight)
Tạo cảm giác tỉnh táo, tập trung, phù hợp không gian giáo dục.
Chống chói (Glare Control)
Hệ số giới hạn chói UGR ≤ 19
Đèn cần có chóa chống chói hoặc tán quang mờ.
2.4 Bố trí chiếu sáng
Đèn chiếu sáng chung
Dùng đèn LED panel 600x600mm hoặc đèn tuýp LED T8/T5.
Khoảng cách đèn: 1,2 – 1,5 lần chiều cao treo đèn.
Treo song song với hướng bàn học để ánh sáng rọi đều, tránh bóng che.
Chiếu sáng bảng
Bố trí đèn rọi riêng cho bảng, độ rọi ≥ 500 lux.
Góc chiếu 45° để tránh chói cho giáo viên và học sinh.
Chiếu sáng tự nhiên
Cửa sổ hướng nam/đông nam, chiếm 1/5 – 1/4 diện tích sàn.
Kết hợp rèm để điều chỉnh ánh sáng và tránh nắng trực tiếp.
2.5 Ví dụ áp dụng (phòng học tiêu chuẩn 50m²)
| Khu vực | Độ rọi yêu cầu | Đèn sử dụng | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Bàn học | 300–500 lux | Đèn LED panel 40W | Treo cao 2,8m |
| Bảng | ≥500 lux | Đèn rọi LED 20–30W | Chiếu góc 45° |
| Hành lang – cầu thang | 100–150 lux | Đèn LED tuýp T8 18W | Bố trí cách 2–2,5m |
2.6 Lưu ý thực tiễn
Ánh sáng ấm (<4000K) dễ gây buồn ngủ → không phù hợp.
Ánh sáng quá trắng (>6000K) dễ gây căng thẳng mắt → không khuyến khích.
Ưu tiên đèn LED tiết kiệm năng lượng, tuổi thọ ≥ 50.000 giờ.
Hệ thống chiếu sáng nên tích hợp cảm biến ánh sáng tự nhiên để tự điều chỉnh.
🏢 3. Chiếu sáng văn phòng (Chi tiết)
3.1 Tiêu chuẩn áp dụng
TCVN 7114-1:2008 – Chiếu sáng nơi làm việc trong nhà.
QCVN 22/2016-BYT – Yêu cầu về chiếu sáng phòng làm việc.
Áp dụng cho:
Văn phòng hành chính
Phòng họp, phòng làm việc nhóm
Khu vực lễ tân, sảnh chờ
Phòng máy tính, trung tâm điều hành
3.2 Mục tiêu chiếu sáng trong văn phòng
Tạo môi trường thị giác thoải mái, giảm mệt mỏi khi làm việc lâu dài.
Đảm bảo tính chuyên nghiệp, thẩm mỹ, hỗ trợ hiệu quả làm việc.
Kết hợp chiếu sáng chung và chiếu sáng cục bộ để tối ưu.
Tăng năng suất, tập trung và đảm bảo sức khỏe mắt cho nhân viên.
3.3 Thông số kỹ thuật
Độ rọi (Illuminance – lux)
Văn phòng làm việc chung: 300 – 500 lux
Phòng họp: 300 lux
Lễ tân – sảnh chờ: 200 – 300 lux
Phòng thiết kế, kỹ thuật (cần độ chính xác cao): ≥ 500 lux
Khu vực hành lang trong văn phòng: 100 – 150 lux
Độ đồng đều ánh sáng
E_min / E_avg ≥ 0.7
Tránh hiện tượng vùng sáng – vùng tối giữa các bàn làm việc.
Chỉ số hoàn màu (CRI – Ra)
Ra ≥ 80 để phân biệt màu sắc rõ, đặc biệt quan trọng trong thiết kế, in ấn, trình bày.
Nhiệt độ màu (Color Temperature)
4000K – 5000K (ánh sáng trắng trung tính) → tạo cảm giác tập trung, tỉnh táo.
Với khu vực tiếp khách có thể chọn 3500K – 4000K để tạo sự thân thiện.
Hệ số chói (Glare – UGR)
UGR ≤ 19 để tránh lóa mắt khi nhìn màn hình máy tính.
Nên dùng đèn LED có chóa chống chói hoặc panel tán quang mờ.
3.4 Bố trí chiếu sáng văn phòng
Chiếu sáng chung
Dùng đèn LED panel 600x600mm hoặc 300x1200mm, công suất 36–48W.
Treo âm trần hoặc nổi trần, bố trí song song theo dãy bàn làm việc.
Khoảng cách đèn: 1,5 – 1,8 lần chiều cao treo đèn.
Chiếu sáng cục bộ
Đèn bàn làm việc LED cho cá nhân: ≥500 lux tại bề mặt bàn.
Có thể tích hợp cảm biến chuyển động để tiết kiệm điện.
Chiếu sáng điểm nhấn
Lễ tân, phòng họp: kết hợp đèn downlight, đèn rọi để tăng tính thẩm mỹ.
Chiếu sáng tự nhiên
Ưu tiên bàn làm việc gần cửa sổ, sử dụng rèm chống chói khi ánh sáng gắt.
3.5 Ví dụ áp dụng (văn phòng 100m² – 20 nhân viên)
| Khu vực | Độ rọi yêu cầu | Đèn sử dụng | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Khu vực làm việc | 300–500 lux | LED panel 48W, 600x600mm | Bố trí 12–15 đèn |
| Phòng họp | 300 lux | LED panel + downlight | Thêm đèn rọi bảng |
| Lễ tân – sảnh chờ | 200–300 lux | Downlight LED + đèn rọi | Tạo điểm nhấn |
| Hành lang nội bộ | 100–150 lux | Tuýp LED T8 18W | Cách 2–2,5m |
3.6 Lưu ý thực tiễn
Đèn LED panel mỏng phù hợp trần thả văn phòng hiện đại.
Kết hợp cảm biến ánh sáng tự động để điều chỉnh theo ánh sáng tự nhiên.
Tránh đặt đèn trực tiếp phía trên màn hình máy tính → gây chói.
Khu vực làm việc sáng trung tính, khu vực nghỉ ngơi nên ánh sáng ấm áp hơn để thư giãn.
🏭 4. Chiếu sáng nhà xưởng, khu công nghiệp
4.1 Tiêu chuẩn áp dụng
TCVN 7114-1:2008 – Chiếu sáng nơi làm việc trong nhà.
QCVN 22/2016-BYT – Yêu cầu chiếu sáng đối với môi trường lao động.
Các tiêu chuẩn chuyên ngành (nhà máy thực phẩm, dệt may, điện tử, cơ khí…).
4.2 Mục tiêu chiếu sáng trong nhà xưởng
Đảm bảo an toàn lao động (tránh tai nạn do thiếu sáng).
Tạo điều kiện cho sản xuất chính xác, liên tục, hạn chế sai sót.
Tiết kiệm năng lượng vì xưởng hoạt động thời gian dài (8–24h/ngày).
Tăng năng suất và chất lượng sản phẩm.
4.3 Thông số kỹ thuật
Độ rọi (Illuminance – lux)
Khu vực sản xuất thô (gia công cơ khí, hàn, đóng gói): 200 – 300 lux
Khu vực lắp ráp chi tiết chính xác: 500 – 750 lux
Khu vực kiểm tra chất lượng, QC: ≥ 750 lux
Kho bãi, khu vực lưu trữ: 100 – 200 lux
Khu vực hành lang, phụ trợ: 50 – 100 lux
Độ đồng đều ánh sáng
E_min / E_avg ≥ 0.6 – 0.7 để đảm bảo không có điểm tối gây nguy hiểm.
Chỉ số hoàn màu (CRI – Ra)
Ra ≥ 70 cho xưởng chung.
Ra ≥ 80 cho xưởng may mặc, in ấn, điện tử, nơi cần phân biệt màu chính xác.
Nhiệt độ màu (CCT – K)
4000K – 5000K (ánh sáng trắng trung tính đến trắng lạnh).
Giúp công nhân tỉnh táo, dễ tập trung.
Hệ số chói (UGR)
UGR ≤ 22 đối với không gian sản xuất.
Với khu vực dùng máy tính điều khiển CNC, nên chọn UGR ≤ 19.
Chống bụi, chống ẩm
Nhà xưởng thường bụi, dầu, độ ẩm cao → sử dụng đèn đạt chuẩn IP65 trở lên.
4.4 Bố trí chiếu sáng trong nhà xưởng
Chiếu sáng chung
Dùng đèn LED Highbay (UFO/ống kính phản quang), công suất 100–200W.
Treo ở độ cao 6–12m, phân bố đều theo dãy máy.
Khoảng cách giữa các đèn: 1,2 – 1,5 lần chiều cao treo.
Chiếu sáng cục bộ
Bổ sung đèn LED thanh / đèn rọi cho các bàn thao tác, lắp ráp chi tiết.
Đảm bảo độ rọi ≥ 500 lux tại bề mặt bàn.
Chiếu sáng sự cố & thoát hiểm
Trang bị đèn exit, đèn khẩn cấp ≥ 1 lux dọc lối thoát hiểm.
Khai thác ánh sáng tự nhiên
Dùng giếng trời, cửa sổ mái polycarbonate để giảm điện năng ban ngày.
4.5 Ví dụ áp dụng (xưởng cơ khí 1000m², cao 8m)
| Khu vực | Độ rọi yêu cầu | Đèn sử dụng | Số lượng (ước tính) |
|---|---|---|---|
| Khu vực sản xuất thô | 200–300 lux | LED Highbay 150W, IP65, 120° | 40–45 đèn |
| Khu vực lắp ráp | 500 lux | LED Highbay + đèn thanh chiếu bổ sung | 20–25 đèn |
| Kiểm tra chất lượng QC | ≥ 750 lux | Đèn LED panel + đèn rọi 30W | 10–12 đèn |
| Kho bãi lưu trữ | 150 lux | Đèn tuýp LED T8 18W, IP65 | 30–35 đèn |
| Hành lang, phụ trợ | 100 lux | Downlight LED 12W | 20–25 đèn |
4.6 Lưu ý thực tiễn
Ưu tiên đèn LED Highbay vì tiết kiệm điện 50–60% so với Metal Halide/Halogen.
Nên dùng cảm biến ánh sáng + điều khiển DALI để tự động giảm độ sáng khi không có người.
Kiểm tra định kỳ để tránh bụi bẩn làm giảm hiệu suất chiếu sáng.
Với nhà xưởng đặc thù (dược phẩm, thực phẩm) cần thêm chứng chỉ HACCP, GMP cho hệ thống chiếu sáng.
🏥 5. Chiếu sáng bệnh viện, cơ sở y tế
5.1 Tiêu chuẩn áp dụng
TCVN 7114-1:2008 (ISO 8995-1:2002) – Chiếu sáng nơi làm việc trong nhà.
QCVN 22/2016-BYT – Quy chuẩn về chiếu sáng tại nơi làm việc, có áp dụng trong cơ sở y tế.
TCVN 7114-3:2008 – Chiếu sáng trong bệnh viện (tham chiếu riêng).
Các tiêu chuẩn quốc tế tham khảo: EN 12464-1 (châu Âu), IESNA (Mỹ).
5.2 Mục tiêu chiếu sáng trong bệnh viện
Đảm bảo tầm nhìn rõ ràng, chính xác, hỗ trợ chẩn đoán & điều trị.
Tạo không gian thoải mái, giảm căng thẳng cho bệnh nhân.
Phù hợp cho cả bác sĩ, y tá, bệnh nhân và người thăm nuôi.
Tiết kiệm năng lượng nhưng vẫn đạt chuẩn quốc tế.
5.3 Thông số kỹ thuật
Độ rọi (lux) theo từng khu vực
Phòng khám, hành lang: 200 – 300 lux
Phòng bệnh nội trú: 100 – 200 lux
Phòng phẫu thuật: ≥ 1000 lux (đèn phẫu thuật có thể tới 50.000 – 100.000 lux ngay tại vùng mổ)
Phòng cấp cứu: 300 – 500 lux
Phòng xét nghiệm, vi sinh, thí nghiệm: 500 – 750 lux
Phòng hồi sức cấp cứu (ICU): 300 lux, có chế độ giảm sáng ban đêm.
Phòng chẩn đoán hình ảnh (X-quang, MRI): ánh sáng dịu, ≤ 100 lux để không ảnh hưởng màn hình.
Chỉ số hoàn màu (CRI – Ra)
Ra ≥ 90 cho các khu vực y tế quan trọng (phẫu thuật, xét nghiệm).
Ra ≥ 80 cho các khu vực khác.
Nhiệt độ màu (CCT – K)
Phòng bệnh nhân: 3000 – 4000K (ánh sáng ấm, tạo cảm giác thư giãn).
Phòng phẫu thuật, xét nghiệm: 4000 – 5000K (trung tính, rõ nét).
Hành lang, khu kỹ thuật: 4000K.
Độ đồng đều ánh sáng (Uniformity)
E_min / E_avg ≥ 0.7 để tránh chói và điểm tối.
Hệ số chói (UGR)
UGR ≤ 19 cho phòng khám, phòng bệnh.
UGR ≤ 16 cho phòng phẫu thuật và phòng xét nghiệm.
5.4 Bố trí chiếu sáng bệnh viện
Phòng bệnh nhân (nội trú)
Đèn trần LED panel (ánh sáng dịu).
Đèn đọc sách cá nhân cạnh giường.
Đèn đêm (night light) ≤ 50 lux để bệnh nhân nghỉ ngơi.
Phòng phẫu thuật
Đèn mổ chính: đèn LED mổ chuyên dụng CRI ≥ 95, CCT ~ 4500K.
Đèn chiếu trần và tường bổ sung, tránh bóng đổ.
Phòng xét nghiệm, thí nghiệm
LED panel 600x600mm, CRI ≥ 90.
Bổ sung đèn bàn để soi mẫu.
Hành lang, sảnh chờ
Đèn downlight LED, CRI ≥ 80.
Tích hợp đèn exit, đèn sự cố tại lối thoát hiểm.
Phòng cấp cứu, ICU
Hệ thống chiếu sáng dimmable (có thể điều chỉnh độ sáng).
Ánh sáng trung tính ban ngày (4000K), ánh sáng ấm hơn về đêm.
5.5 Ví dụ phân bổ ánh sáng (bệnh viện đa khoa)
| Khu vực | Độ rọi (lux) | Loại đèn khuyến nghị |
|---|---|---|
| Phòng bệnh nhân | 100 – 200 lux | LED panel 36W, đèn đọc giường 8W |
| Hành lang | 200 lux | Downlight LED 12W |
| Phòng xét nghiệm | 500 lux | LED panel CRI ≥ 90, 40W |
| Phòng phẫu thuật | ≥ 1000 lux | Đèn mổ LED chuyên dụng 100.000 lux |
| Phòng cấp cứu | 300 – 500 lux | LED panel + đèn rọi bổ sung |
| ICU, hồi sức | 300 lux | LED dimmable, CRI ≥ 90 |
⚙️ 6. Chiếu sáng trong sản xuất công nghiệp
🔹 Tiêu chuẩn áp dụng
TCVN 7114-1:2008 (ISO 8995-1:2002) – Chiếu sáng nơi làm việc trong nhà.
QCVN 22/2016/BYT – Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chiếu sáng nơi làm việc.
TCVN 3890:2009 – Phòng cháy chữa cháy: đèn thoát hiểm, chiếu sáng sự cố.
IEC 60598 / EN 12464-1 – Tham khảo quốc tế cho nhà máy, xưởng sản xuất.
🔹 Mục tiêu chiếu sáng công nghiệp
Đảm bảo năng suất lao động cao nhờ tầm nhìn tốt.
Giảm tai nạn lao động trong môi trường nhiều máy móc, thiết bị.
Hỗ trợ kiểm tra, kiểm soát chất lượng sản phẩm.
Tiết kiệm năng lượng, dễ bảo trì và có thể tự động hóa điều khiển.
🔹 Thông số kỹ thuật chính
Độ rọi (lux) theo loại công việc
Kho bãi, khu lưu trữ: 100 – 200 lux
Xưởng gia công thô (cắt gọt, hàn thô, cơ khí nặng): 300 lux
Xưởng lắp ráp, may mặc, điện tử: 500 lux
Kiểm tra chất lượng sản phẩm (QC): 750 – 1000 lux
Sản xuất tinh vi (linh kiện điện tử, đồng hồ, quang học): ≥ 1500 lux
Chỉ số hoàn màu (CRI – Ra)
Công việc thô: Ra ≥ 70
Công việc cần nhận diện màu (may mặc, QC): Ra ≥ 80 – 90
Nhiệt độ màu (CCT – K)
Kho bãi, khu vực phụ trợ: 4000K
Khu sản xuất chính: 5000 – 6500K (ánh sáng trắng, rõ nét)
Khu QC, phòng kiểm tra màu sắc: 5000K chuẩn daylight
Độ đồng đều ánh sáng (Uniformity – E_min / E_avg)
≥ 0.6 để tránh chói và tạo vùng tối.
Hệ số chói (UGR)
≤ 22 cho khu sản xuất
≤ 19 cho khu QC, phòng kiểm tra chi tiết
🔹 Bố trí chiếu sáng trong nhà xưởng
Đèn Highbay LED treo trần (6–15m) cho khu vực sản xuất chính.
Đèn LED panel/linear ở khu lắp ráp và kiểm tra chất lượng.
Đèn task-lighting (đèn bàn, đèn rọi cục bộ) ở vị trí cần độ rọi cao.
Đèn thoát hiểm, chiếu sáng sự cố theo TCVN 3890:2009 ở hành lang, lối thoát.
Tích hợp cảm biến ánh sáng – cảm biến hiện diện để tiết kiệm điện.
🔹 Ví dụ bảng tham chiếu nhanh
| Khu vực sản xuất | Độ rọi (lux) | CRI yêu cầu | Nhiệt độ màu (K) | Loại đèn khuyến nghị |
|---|---|---|---|---|
| Kho, hành lang | 100–200 | ≥70 | 4000K | Highbay LED, đèn tuýp LED |
| Gia công cơ khí nặng | 300 | ≥70 | 5000K | Highbay LED 150W – 200W |
| Lắp ráp điện tử, may mặc | 500 | ≥80 | 5000–6500K | LED panel, LED linear 40–60W |
| QC, kiểm tra sản phẩm | 750–1000 | ≥90 | 5000K (daylight) | LED panel CRI ≥90, đèn bàn rọi mẫu |
| Sản xuất tinh vi (quang học…) | ≥1500 | ≥90 | 5000K | Đèn rọi chuyên dụng, chiếu tập trung |






