Đèn pha VL F4 G
Đèn pha VL F4 G: sự kết hợp hoàn hảo giữa công suất, độ kín và ánh sáng tự nhiên. Với hai biến thể 60W và 80W, màu 4000K và độ kín IP66, sản phẩm thích hợp cho công trình, kiến trúc, cây xanh và cảnh quan.
Giới thiệu mẫu đèn pha VL F4 G.
Đèn pha VL F4 G là một sản phẩm đèn pha chất lượng cao, được thiết kế để chiếu sáng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau. Sản phẩm này có hai biến thể công suất là 60W và 80W, cho phép lựa chọn phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn.
Một trong những ưu điểm của đèn pha VL F4 G là màu sắc đơn sắc 4000K, tạo ra ánh sáng trung tính và tự nhiên, không gây mỏi mắt và phản chiếu màu tốt. Điều này làm cho sản phẩm phù hợp trong việc chiếu sáng các công trình xây dựng, kiến trúc, cây xanh và cảnh quan.
Đèn pha VL F4 G cũng có độ kín cao với mức độ chống nước IP66. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm có thể sử dụng ngoài trời mà không bị ảnh hưởng bởi thời tiết hoặc môi trường ẩm ướt. Bạn có thể sử dụng đèn pha này trong các vị trí cần ánh sáng mạnh và bền bỉ như công trường, sân vườn, cảnh quan hay bất kỳ nơi nào cần sự chiếu sáng mạnh mẽ và ổn định.
Sản phẩm sử dụng nguồn điện AC 220V, là nguồn điện phổ biến và dễ dàng tiếp cận. Điều này giúp đảm bảo rằng bạn có thể cắm đèn pha VL F4 G vào hầu hết các nguồn điện trong môi trường sống và làm việc.
Với những tính năng nổi bật như công suất đa dạng, màu sắc ánh sáng đa dụng, độ kín chống nước cao và dễ dàng sử dụng với nguồn điện AC 220V, đèn pha VL F4 G là một lựa chọn tuyệt vời để tạo ánh sáng hiệu quả và bền bỉ trong các môi trường khó khăn và đa dạng.
Quang phổ sản phẩm :
Thông số kỹ thuật sản phẩm :
Tên sản phẩm | VL F4 80G | VL F4 60G |
Số lượng Led | 25 | 25 |
Công suất đèn (W) | 80 | 60 |
Điện áp hoạt động | AC 100-270V | AC 100-270V |
Điều khiển | ON-OFF | ON-OFF |
Nhiệt độ màu | 4000K | 4000K |
Hệ số công suất | >0.9 | >0.9 |
Quang thông | 5200 lm | 4100 lm |
Độ hoàn màu CRI | >80 | >80 |
Góc chiếu | 5o | 5o |
Nhiệt độ hoạt động | -35 tới 50 độ C | -35 tới 50 độ C |
Độ ẩm hoạt động | 10- 90% | 10- 90% |
Tuổi thọ Chip Led | >70.000h | >70.000h |
Cấp bảo vệ | IP66 | IP66 |
Cân nặng ( KG) | 5.9 | 5.9 |
Thông tin bổ sung
Nhiệt độ màu | |
---|---|
Chuẩn điều khiển | |
Điện áp hoạt động | |
Độ kín | |
Vật liệu vỏ | |
Góc chiếu | |
Công suất |