Đèn pha VL F4 H3
Đèn pha VL F4 H3 là một lựa chọn hoàn hảo cho chiếu sáng chất lượng cao. Với nhiệt độ màu 4000K, độ kín nước IP66 và đa dạng góc chiếu, đèn pha này cung cấp ánh sáng sắc nét, đồng đều và hiệu quả.
Giới thiệu mẫu đèn pha VL F4 H3.
Đèn pha VL F4 H3 là một mẫu đèn pha chất lượng cao với các tính năng đáng chú ý. Đèn pha này có nhiệt độ màu 4000K, tạo ra ánh sáng trung tính và sắc nét, giúp cải thiện tầm nhìn và độ tương phản trong các không gian chiếu sáng.
Với độ kín nước IP66, đèn pha VL F4 H3 được bảo vệ chống lại bụi bẩn và nước, giúp nó hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt như mưa, bụi và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt khác. Điều này đảm bảo độ bền và độ tin cậy cao của đèn pha trong thời gian dài sử dụng.
Đèn pha VL F4 H3 cung cấp nhiều góc chiếu đa dạng, cho phép điều chỉnh góc chiếu của ánh sáng để phù hợp với nhu cầu chiếu sáng cụ thể. Điều này giúp đảm bảo ánh sáng lan tỏa đều và hiệu quả, phù hợp cho các ứng dụng chiếu sáng khác nhau như chiếu sáng ngoại thất, chiếu sáng công nghiệp, hoặc chiếu sáng sân vận động.
Với thiết kế hiện đại và chất liệu chất lượng cao, đèn pha VL F4 H3 mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và thẩm mỹ. Nó có thể được sử dụng trong nhiều không gian khác nhau như công viên, sân vận động, bãi đậu xe, khu đô thị, và nhiều ứng dụng chiếu sáng khác.
Tóm lại, đèn pha VL F4 H3 với nhiệt độ màu 4000K, độ kín nước IP66 và đa dạng góc chiếu là một lựa chọn tuyệt vời cho việc chiếu sáng chất lượng cao và đáng tin cậy trong nhiều môi trường khác nhau.
Quang phổ sản phẩm :
Thông số kỹ thuật sản phẩm :
Tên sản phẩm | VL F4 60H | VL F4 40H |
Số lượng Led | 16 | 16 |
Công suất đèn | 56W | 38W |
Điện áp hoạt động | 100-277 VAC | 100-277 VAC |
Điều khiển | ON – OFF | ON – OFF |
Nhiệt độ màu | 4000K | 4000K |
Hệ số công suất | >0,9 | >0,9 |
Quang thông | > 3650Lumen | > 2600 Lumen |
Độ hoàn màu CRI | >80 | >80 |
Góc chiếu | 10o,15o,25o,30o,50o,10×35o | 10o,15o,25o,30o,50o,10×35o |
Nhiệt độ hoạt động | -35 tới 50 độ C | -35 tới 50 độ C |
Độ ẩm hoạt động | 10- 90% | 10- 90% |
Tuổi thọ Chip Led | >70.000h | >70.000h |
Cấp bảo vệ | IP66 | IP66 |
Cân nặng | 3.1Kg | 3.1Kg |
Thông tin bổ sung
Điện áp hoạt động | |
---|---|
Độ kín | |
Nhiệt độ màu | |
Vật liệu vỏ | |
Chuẩn điều khiển | |
Công suất |