











Dòng đèn sân vườn VG6 với ba model: VG6-30, VG6-60, và VG6-85, là giải pháp chiếu sáng ngoài trời hiệu quả, bền bỉ với các tùy chọn công suất từ 30W đến 85W. Đèn hoạt động ổn định trong dải điện áp rộng AC 100-277V, 50/60 Hz, đảm bảo tiết kiệm năng lượng và độ sáng mạnh mẽ.
Giá tham khảo:
Dòng đèn sân vườn VG6 với ba model: VG6-30, VG6-60, và VG6-85, là giải pháp chiếu sáng ngoài trời hiệu quả, bền bỉ với các tùy chọn công suất từ 30W đến 85W. Đèn hoạt động ổn định trong dải điện áp rộng AC 100-277V, 50/60 Hz, đảm bảo tiết kiệm năng lượng và độ sáng mạnh mẽ.
Giá tham khảo:
Tên Đèn | VG6-30 | VG6-60 | VG6-85 |
Công suất danh định | 30W | 60W | 85W |
Điện áp đầu vào | AC 100 - 277V 50/60 Hz | AC 100 - 277V 50/60 Hz | AC 100 - 277V 50/60 Hz |
Điều khiển | ON / OFF | ON / OFF | ON / OFF |
Hệ số công suất | > 0.9 | > 0.9 | > 0.9 |
Nhiệt độ màu | 3.000 / 4.000 / 5.700 K | 3.000 / 4.000 / 5.700 K | 3.000 / 4.000 / 5.700 K |
Quang thông (4000K) | 3000/3015/3098 lm | 5800/5825/6000 lm | 8300/8350/8600 lm |
Độ hoàn màu CRI | > 75 | > 75 | > 75 |
Nhiệt độ hoạt động | -35°C đến 50°C | -35°C đến 50°C | - -35°C đến 50°C |
Độ ẩm hoạt động | 10-90% | 10-90% | 10-90% |
Tuổi thọ Chip LED | 70.000h | 70.000h | 70.000h |
Cấp bảo vệ | IP66 | IP66 | IP66 |
Đường kính đầu trụ | ∅76 mm | ∅76 mm | ∅76 mm |
Khối lượng tịnh | 7.6 kg | 7.7 kg | 8.1 kg |
Tên Đèn | VG6-30 | VG6-60 | VG6-85 |
Công suất danh định | 30W | 60W | 85W |
Điện áp đầu vào | AC 100 - 277V 50/60 Hz | AC 100 - 277V 50/60 Hz | AC 100 - 277V 50/60 Hz |
Điều khiển | ON / OFF | ON / OFF | ON / OFF |
Hệ số công suất | > 0.9 | > 0.9 | > 0.9 |
Nhiệt độ màu | 3.000 / 4.000 / 5.700 K | 3.000 / 4.000 / 5.700 K | 3.000 / 4.000 / 5.700 K |
Quang thông (4000K) | 3000/3015/3098 lm | 5800/5825/6000 lm | 8300/8350/8600 lm |
Độ hoàn màu CRI | > 75 | > 75 | > 75 |
Nhiệt độ hoạt động | -35°C đến 50°C | -35°C đến 50°C | - -35°C đến 50°C |
Độ ẩm hoạt động | 10-90% | 10-90% | 10-90% |
Tuổi thọ Chip LED | 70.000h | 70.000h | 70.000h |
Cấp bảo vệ | IP66 | IP66 | IP66 |
Đường kính đầu trụ | ∅76 mm | ∅76 mm | ∅76 mm |
Khối lượng tịnh | 7.6 kg | 7.7 kg | 8.1 kg |