Đèn Linear LED dây VLW20
Đèn LED VLW20 là dòng đèn Linear cao cấp với bốn phiên bản màu sắc: Đơn sắc, Tunable white, RGB và RGBW. Sản phẩm sử dụng công nghệ LED SMD3535, cho phép phân phối ánh sáng mạnh mẽ và đa dạng màu sắc. Đèn có công suất tiêu thụ từ 18W/m đến 23W/m, với khả năng điều chỉnh qua các chế độ điều khiển hiện đại. Ngoài ra, thiết kế linh hoạt với các tùy chọn thấu kính và độ dài cấp nguồn tối đa giúp đèn phù hợp cho nhiều ứng dụng chiếu sáng trong nhà và ngoài trời.
Giá tham khảo:
Đèn Linear LED dây VLW20
Đèn LED VLW20 là dòng đèn Linear cao cấp với bốn phiên bản màu sắc: Đơn sắc, Tunable white, RGB và RGBW. Sản phẩm sử dụng công nghệ LED SMD3535, cho phép phân phối ánh sáng mạnh mẽ và đa dạng màu sắc. Đèn có công suất tiêu thụ từ 18W/m đến 23W/m, với khả năng điều chỉnh qua các chế độ điều khiển hiện đại. Ngoài ra, thiết kế linh hoạt với các tùy chọn thấu kính và độ dài cấp nguồn tối đa giúp đèn phù hợp cho nhiều ứng dụng chiếu sáng trong nhà và ngoài trời.
Giá tham khảo:
DỰ ÁN SỬ DỤNG ĐÈN
DỰ ÁN SỬ DỤNG ĐÈN
Đặc điểm nối bật của đèn Linear LED dây 18W/m, 19W/m, 23W/m:
- Chịu được nhiệt độ khắc nghiệt: Sản phẩm làm từ silicone, hoạt động ổn định trong môi trường có nhiệt độ từ -40°C đến 55°C, đảm bảo chất lượng dâu dài.
- Chống nước và có thể ngâm trong nước: Với tiêu chuẩn IP68, đèn có khả năng chống nước hoàn toàn, chịu được môi trường ẩm ướt.
- Chống chịu muối và tia UV: Đèn không bị ăn mòn bởi nước muối và có khả năng chống tia UV, giúp tăng độ bền khi sử dụng ngoài trời.
- Chống ố vàng: Chất liệu silicone giúp đèn duy trì vẻ ngoài sáng bóng, không bị ố vàng theo thời gian.
- Kháng dung môi: Đèn có khả năng chịu được các tác động của dung môi, phù hợp cho nhiều môi trường hoá chất.
- Phân phối ánh sáng tốt: Đèn được thiết kế để phân phối ánh sáng đồng đều, với nhiều góc chiếu có thể lựa chọn.
- Chứng nhận an toàn và môi trường: Đạt các chứng nhận quốc tế như CE, RoHS và CB. Đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn an toàn và bảo vệ môi trường.
Bảng thông số kỹ thuật đèn Linear LED dây 18W/m, 19W/m, 23W/m:
| Tên sản phẩm | VLW20 18W | VLW20 19W |
|---|---|---|
| Điện áp | 24V DC | 24V DC |
| Công suất | 18W/m | 19W/m |
| Chế độ làm việc | PWM CV (CC IC) | PWM CV |
| Loại LED | SMD3535 | SMD3535 |
| Số LED/m | 24pcs | 24pcs |
| Đơn vị cắt | 6 LEDs | 3 LEDs |
| Chiều dài tối đa (cấp nguồn đơn) | 5m | 5m |
| Chiều dài tối đa (cấp nguồn đôi) | 10m | 10m |
| Góc chiếu | 15°/20°/25°/38°/60°/20×40° | 15°/20°/25°/38°/60°/20×40° |
| Màu sắc | Xanh lá cây (G) / Xanh lam (B) | Tunable White |
| Nhiệt độ màu | 2700K/3000K/3500K/4000K/5000K | 2700K - 6000K |
| Quang thông | 812 lm (15°), 1044 lm (20°), 1008 lm (25°), 1100 lm (38°), 1147 lm (60°), 756 lm (20×40°) | --- |
| Kích thước đèn | 18×18 mm | |
| Tên sản phẩm | VLW20 RGB | VLW20 RGBW |
| Điện áp | 24V DC | 24V DC |
| Công suất | 18W/m | 23W/m |
| Chế độ làm việc | PWM | SPI/TTL |
| Loại LED | SMD3535 | SMD3535 |
| Số LED/m | 24pcs | 24pcs |
| Đơn vị cắt | 6 LEDs | 6 LEDs |
| Chiều dài tối đa (cấp nguồn đơn) | 5 m | 5 m |
| Chiều dài tối đa (cấp nguồn đôi) | 10 m | 10 m |
| Góc chiếu | 20°/25°/38°/60°/20×40° | 20°/25°/38°/60°/20×40° |
| Màu sắc | RGB | RGB + 3000K/4000K/6000K |
| Quang thông | 88 Im (R), 248 lm (G), 138 lm (B) | 88 Im (R), 248 lm (G), 138 lm (B), 515 lm (RGBW), 188 lm (3000K) |
| Kích thước đèn | 18×18 mm | |
Đặc điểm nối bật của đèn Linear LED dây 18W/m, 19W/m, 23W/m:
- Chịu được nhiệt độ khắc nghiệt: Sản phẩm làm từ silicone, hoạt động ổn định trong môi trường có nhiệt độ từ -40°C đến 55°C, đảm bảo chất lượng dâu dài.
- Chống nước và có thể ngâm trong nước: Với tiêu chuẩn IP68, đèn có khả năng chống nước hoàn toàn, chịu được môi trường ẩm ướt.
- Chống chịu muối và tia UV: Đèn không bị ăn mòn bởi nước muối và có khả năng chống tia UV, giúp tăng độ bền khi sử dụng ngoài trời.
- Chống ố vàng: Chất liệu silicone giúp đèn duy trì vẻ ngoài sáng bóng, không bị ố vàng theo thời gian.
- Kháng dung môi: Đèn có khả năng chịu được các tác động của dung môi, phù hợp cho nhiều môi trường hoá chất.
- Phân phối ánh sáng tốt: Đèn được thiết kế để phân phối ánh sáng đồng đều, với nhiều góc chiếu có thể lựa chọn.
- Chứng nhận an toàn và môi trường: Đạt các chứng nhận quốc tế như CE, RoHS và CB. Đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn an toàn và bảo vệ môi trường.
Bảng thông số kỹ thuật đèn Linear LED dây 18W/m, 19W/m, 23W/m:
| Tên sản phẩm | VLW20 18W | VLW20 19W |
|---|---|---|
| Điện áp | 24V DC | 24V DC |
| Công suất | 18W/m | 19W/m |
| Chế độ làm việc | PWM CV (CC IC) | PWM CV |
| Loại LED | SMD3535 | SMD3535 |
| Số LED/m | 24pcs | 24pcs |
| Đơn vị cắt | 6 LEDs | 3 LEDs |
| Chiều dài tối đa (cấp nguồn đơn) | 5m | 5m |
| Chiều dài tối đa (cấp nguồn đôi) | 10m | 10m |
| Góc chiếu | 15°/20°/25°/38°/60°/20×40° | 15°/20°/25°/38°/60°/20×40° |
| Màu sắc | Xanh lá cây (G) / Xanh lam (B) | Tunable White |
| Nhiệt độ màu | 2700K/3000K/3500K/4000K/5000K | 2700K - 6000K |
| Quang thông | 812 lm (15°), 1044 lm (20°), 1008 lm (25°), 1100 lm (38°), 1147 lm (60°), 756 lm (20×40°) | --- |
| Kích thước đèn | 18×18 mm | |
| Tên sản phẩm | VLW20 RGB | VLW20 RGBW |
| Điện áp | 24V DC | 24V DC |
| Công suất | 18W/m | 23W/m |
| Chế độ làm việc | PWM | SPI/TTL |
| Loại LED | SMD3535 | SMD3535 |
| Số LED/m | 24pcs | 24pcs |
| Đơn vị cắt | 6 LEDs | 6 LEDs |
| Chiều dài tối đa (cấp nguồn đơn) | 5 m | 5 m |
| Chiều dài tối đa (cấp nguồn đôi) | 10 m | 10 m |
| Góc chiếu | 20°/25°/38°/60°/20×40° | 20°/25°/38°/60°/20×40° |
| Màu sắc | RGB | RGB + 3000K/4000K/6000K |
| Quang thông | 88 Im (R), 248 lm (G), 138 lm (B) | 88 Im (R), 248 lm (G), 138 lm (B), 515 lm (RGBW), 188 lm (3000K) |
| Kích thước đèn | 18×18 mm | |












