Đèn đường VL-VS4
Đèn đường LED VS4 – Thiết kế hiện đại, bền bỉ, cung cấp ánh sáng chất lượng. Sử dụng chip LED Philips/Bridglux và bộ nguồn uy tín. Có chống sét lan truyền, tích hợp kết nối thông minh. Tiết kiệm năng lượng, dễ lắp đặt và điều khiển. Lựa chọn hoàn hảo cho chiếu sáng đô thị.
Giới Thiệu Sản Phẩm: Đèn Đường LED VS4 30W - 200W
Dòng đèn đường LED VS4 là lựa chọn hoàn hảo cho các ứng dụng chiếu sáng ngoài trời với hiệu suất cao và tính năng linh hoạt. Các mẫu đèn VS4 - 36, VS4 - 812 và VS4 - 1520 cung cấp giải pháp chiếu sáng đa dạng từ 30W đến 200W, phù hợp với nhiều yêu cầu chiếu sáng khác nhau.
Điểm nổi bật:
- Công Suất Linh Hoạt: Chọn từ 30W đến 200W để đáp ứng nhu cầu chiếu sáng cụ thể.
- Tùy Chọn Điều Khiển Đa Dạng: Hỗ trợ ON/OFF, DALI hoặc Dimming, và tích hợp cổng NEMA.
- Bảo Vệ Vượt Trội: Cấp bảo vệ IP66 và độ cứng IK09, đảm bảo hoạt động ổn định trong các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
- Tuổi Thọ Cao: Hơn 70.000 giờ, giúp giảm chi phí bảo trì và thay thế.
Đèn đường LED VS4 không chỉ mang lại hiệu suất ánh sáng cao mà còn cung cấp độ bền và sự linh hoạt cần thiết cho các dự án chiếu sáng ngoài trời. Chọn ngay VS4 để nâng cao hiệu quả chiếu sáng và tiết kiệm năng lượng!
Thông Số Kỹ Thuật Đèn Đường LED VS4 30W - 200W:
Thông Số | VS4 - 36 | VS4 - 812 | VS4 - 1520 |
---|---|---|---|
Công Suất Danh Định | 30W / 40W / 50W / 60W | 80W / 100W / 120W | 150W / 180W / 200W |
Chip LED | Philips | Philips | Philips |
Kích Thước Đèn | 641×241×114 mm | 738×289×116 mm | 922×360×144 mm |
Điện Áp Vào | AC100-277V 50/60 Hz | AC100-277V 50/60 Hz | AC100-277V 50/60 Hz |
Driver | Meanwell/Philips/Inventronics | Meanwell/Philips/Inventronics | Meanwell/Philips/Inventronics |
Chống Sét Lan Truyền | 10kV / 10kA | 10kV / 10kA | 10kV / 10kA |
Điều Khiển | ON/OFF, DALI hoặc Dimming, tích hợp cổng NEMA | ON/OFF, DALI hoặc Dimming, tích hợp cổng NEMA | ON/OFF, DALI hoặc Dimming, tích hợp cổng NEMA |
Hệ Số Công Suất | > 0.95 | > 0.95 | > 0.95 |
Nhiệt Độ Màu | 3.000/3.500/4.000/6.000K | 3.000/3.500/4.000/6.000K | 3.000/3.500/4.000/6.000K |
Hiệu Suất Quang | 130 - 155 lm/W | 130 - 155 lm/W | 130 - 155 lm/W |
Độ Hoàn Màu (CRI) | > 70 | > 70 | > 70 |
Nhiệt Độ Hoạt Động | -35°C đến 50°C | -35°C đến 50°C | -35°C đến 50°C |
Độ Ẩm Hoạt Động | 10% đến 90% | 10% đến 90% | 10% đến 90% |
Tuổi Thọ Chip LED | > 70.000 giờ | > 70.000 giờ | > 70.000 giờ |
Cấp Bảo Vệ | IP66 | IP66 | IP66 |
Độ Cứng | IK09 | IK09 | IK09 |
Đường Kính Đầu Trụ | 60 mm | 60 mm | 60 mm |